Nhiễm trùng hậu sản là gì? Nghiên cứu về Nhiễm trùng hậu sản

Nhiễm trùng hậu sản là tình trạng nhiễm khuẩn xảy ra trong vòng 6 tuần sau sinh, thường ảnh hưởng đến tử cung, vết mổ hoặc đường tiết niệu. Đây là một biến chứng sản khoa nguy hiểm do vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể mẹ qua các tổn thương trong hoặc sau khi sinh.

Định nghĩa nhiễm trùng hậu sản

Nhiễm trùng hậu sản (postpartum infection), còn gọi là nhiễm khuẩn hậu sản, là tình trạng nhiễm trùng xảy ra ở phụ nữ trong khoảng thời gian từ 24 giờ đến 6 tuần sau khi sinh. Tình trạng này ảnh hưởng chủ yếu đến cơ quan sinh dục nữ, đặc biệt là tử cung, nhưng cũng có thể lan rộng ra các bộ phận khác như bàng quang, thận, hoặc máu. Trong tài liệu y học, nhiễm trùng hậu sản được phân loại là một trong những biến chứng sản khoa nguy hiểm nhất do nguy cơ gây tử vong cao nếu không được can thiệp kịp thời.

Các loại nhiễm trùng hậu sản phổ biến bao gồm:

  • Viêm nội mạc tử cung (endometritis)
  • Nhiễm trùng vết rạch tầng sinh môn hoặc vết mổ lấy thai
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu sau sinh
  • Áp xe vùng chậu hoặc viêm mô tế bào
Mức độ nghiêm trọng có thể dao động từ nhiễm khuẩn nhẹ đến nhiễm trùng huyết (sepsis). Trong những trường hợp nghiêm trọng, người mẹ có thể tử vong do sốc nhiễm trùng hoặc suy đa cơ quan.

Nguyên nhân gây nhiễm trùng hậu sản

Tác nhân chính gây nhiễm trùng hậu sản là vi khuẩn. Nguồn lây nhiễm thường xuất phát từ chính vi sinh vật sống trên cơ thể mẹ, đặc biệt là vùng âm đạo, trực tràng hoặc da. Trong quá trình chuyển dạ hoặc phẫu thuật, các vi khuẩn này có thể xâm nhập vào các mô bị tổn thương, gây viêm nhiễm.

Các vi khuẩn phổ biến bao gồm:

  • Streptococcus pyogenes (nhóm A beta-hemolytic streptococcus)
  • Staphylococcus aureus
  • Escherichia coli
  • Vi khuẩn kỵ khí như Peptostreptococcus hoặc Bacteroides
Những vi khuẩn này có thể gây phản ứng viêm cấp tính trong nội mạc tử cung hoặc các mô mềm khác, dẫn đến hiện tượng tăng tiết dịch, mủ, và phá hủy mô.

Một số nguồn lây nhiễm khác bao gồm:

  • Dụng cụ y tế không được tiệt trùng đúng cách
  • Bàn tay nhân viên y tế hoặc người chăm sóc không rửa sạch
  • Vết thương phẫu thuật không được chăm sóc vô trùng
Việc không đảm bảo vô khuẩn trong quá trình sinh nở hoặc sau sinh là yếu tố góp phần lớn trong tỷ lệ nhiễm trùng, đặc biệt tại các cơ sở y tế ở vùng sâu vùng xa.

Yếu tố nguy cơ

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ nhiễm trùng hậu sản đã được ghi nhận rõ ràng trong các nghiên cứu dịch tễ học. Việc nhận diện sớm các yếu tố nguy cơ giúp phòng tránh và xử lý kịp thời. Theo một nghiên cứu công bố trên US National Library of Medicine, phụ nữ có ít nhất một trong các yếu tố sau sẽ có nguy cơ cao mắc nhiễm trùng hậu sản:

Yếu tố nguy cơ Mô tả
Sinh mổ Vết mổ tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập
Chuyển dạ kéo dài Gia tăng tiếp xúc với tác nhân nhiễm khuẩn
Ối vỡ sớm Màng ối rách trước khi sinh tạo điều kiện vi khuẩn xâm nhập tử cung
Thăm khám âm đạo nhiều lần Gia tăng nguy cơ đưa vi khuẩn vào đường sinh dục
Thiếu máu, suy dinh dưỡng Suy giảm hệ miễn dịch

Bên cạnh đó, bệnh nền như tiểu đường, béo phì, hoặc nhiễm HIV cũng góp phần làm hệ miễn dịch suy yếu, tăng nguy cơ nhiễm khuẩn. Môi trường y tế đông đúc, thiếu kiểm soát nhiễm khuẩn cũng là yếu tố làm tăng nguy cơ đáng kể.

Triệu chứng lâm sàng

Nhiễm trùng hậu sản có thể biểu hiện rõ rệt hoặc diễn tiến âm thầm tùy theo vị trí và mức độ nhiễm khuẩn. Triệu chứng phổ biến nhất là sốt ≥38°C kéo dài trên 24 giờ sau 24 giờ đầu hậu sản. Đây là dấu hiệu cảnh báo đầu tiên cần được chú ý và kiểm tra chuyên sâu.

Các triệu chứng khác bao gồm:

  • Đau bụng dưới, đặc biệt khi sờ nắn tử cung
  • Tiết sản dịch hôi, màu vàng hoặc xanh, có mủ
  • Toàn thân mệt mỏi, chóng mặt, vã mồ hôi
  • Nhịp tim nhanh, huyết áp tụt (trong trường hợp nhiễm trùng nặng)
Tùy vị trí nhiễm trùng, có thể có thêm các biểu hiện đặc thù. Ví dụ, nhiễm trùng vết mổ sẽ có dấu hiệu sưng, đỏ, chảy dịch tại vị trí vết thương; nhiễm trùng đường tiết niệu sẽ gây tiểu buốt, tiểu đục.

Trong các trường hợp nghi ngờ nhiễm khuẩn huyết, các dấu hiệu nghiêm trọng như run lạnh, rối loạn tri giác, và suy hô hấp có thể xuất hiện. Những biểu hiện này yêu cầu cấp cứu y tế ngay lập tức để tránh tử vong.

Chẩn đoán

Việc chẩn đoán nhiễm trùng hậu sản dựa vào lâm sàng kết hợp với các xét nghiệm cận lâm sàng nhằm xác định mức độ nhiễm khuẩn, vị trí tổn thương và loại vi sinh vật gây bệnh. Đầu tiên, bác sĩ sẽ khai thác tiền sử sinh sản, tiến trình chuyển dạ, các can thiệp y tế đã thực hiện (sinh mổ, đặt catheter, rạch tầng sinh môn, v.v.) và các triệu chứng hiện tại của sản phụ.

Khám lâm sàng bao gồm đo nhiệt độ, kiểm tra vùng bụng dưới để xác định độ lớn và độ mềm của tử cung, kiểm tra sản dịch, vết mổ, tầng sinh môn, cũng như đánh giá các dấu hiệu toàn thân như nhịp tim nhanh hoặc tụt huyết áp. Sau đó, các xét nghiệm sẽ được chỉ định:

  • Xét nghiệm công thức máu (CBC): tăng bạch cầu, tăng CRP
  • Xét nghiệm cấy máu, cấy nước tiểu, hoặc cấy sản dịch
  • Siêu âm ổ bụng hoặc vùng chậu để phát hiện tồn dịch, tụ mủ trong tử cung hoặc vết thương

Trong một số trường hợp nghi nhiễm trùng nặng hoặc thất bại điều trị ban đầu, cần làm thêm các xét nghiệm chuyên sâu như: X-quang ngực để phát hiện viêm phổi liên quan, lactate máu để đánh giá sốc nhiễm trùng, hoặc PCR để nhận diện nhanh vi khuẩn kháng thuốc.

Điều trị

Nguyên tắc điều trị nhiễm trùng hậu sản là kết hợp giữa điều trị nguyên nhân (kháng sinh), điều trị triệu chứng (giảm đau, hạ sốt), chăm sóc hỗ trợ và xử lý các biến chứng nếu có. Điều trị càng sớm thì khả năng hồi phục càng cao, giảm nguy cơ phải can thiệp ngoại khoa.

Phác đồ kháng sinh phổ biến bao gồm:

  • Clindamycin 900mg + Gentamicin 5mg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi 8–12 giờ
  • Amoxicillin-clavulanic acid trong trường hợp nhẹ hơn hoặc sau điều trị khởi đầu
  • Thêm metronidazole nếu nghi nhiễm khuẩn kỵ khí
Gentamicin dose=5×Weightkg (mg)Gentamicin\ dose = 5 \times Weight_{kg}\ (mg)

Trường hợp nhiễm trùng nặng như nhiễm trùng huyết, sản phụ cần nhập viện, truyền dịch, theo dõi huyết động học, và có thể cần hỗ trợ hô hấp. Nếu có tụ mủ trong tử cung hoặc vết mổ, cần dẫn lưu hoặc can thiệp ngoại khoa. Việc điều trị phải được giám sát sát sao bởi bác sĩ sản khoa và bác sĩ nhiễm.

Phòng ngừa

Phòng ngừa nhiễm trùng hậu sản là chiến lược then chốt trong chăm sóc sản phụ. Có thể áp dụng các biện pháp phòng ngừa chủ động trước, trong và sau sinh. Một số biện pháp đã được chứng minh hiệu quả thông qua thử nghiệm lâm sàng và khuyến cáo từ CDCRoyal College of Obstetricians and Gynaecologists.

Trước sinh:

  • Sàng lọc và điều trị nhiễm Streptococcus nhóm B ở tuần 35–37 của thai kỳ
  • Điều trị thiếu máu, đái tháo đường thai kỳ
  • Giáo dục vệ sinh cá nhân, dinh dưỡng tốt cho mẹ
Trong khi sinh:
  • Hạn chế thăm khám âm đạo nhiều lần
  • Tiệt trùng dụng cụ sản khoa
  • Dùng kháng sinh dự phòng trước sinh mổ hoặc can thiệp tử cung
Sau sinh:
  • Vệ sinh tầng sinh môn đúng cách
  • Theo dõi sản dịch, thân nhiệt, vết thương
  • Khám hậu sản định kỳ

Biến chứng

Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, nhiễm trùng hậu sản có thể tiến triển nghiêm trọng và gây ra nhiều biến chứng đe dọa tính mạng. Biến chứng nguy hiểm nhất là nhiễm khuẩn huyết (sepsis) – tình trạng nhiễm trùng lan rộng vào máu, gây suy đa cơ quan. Tỷ lệ tử vong trong sepsis có thể lên tới 20–40%.

Các biến chứng khác gồm:

  • Viêm tĩnh mạch vùng chậu
  • Viêm phúc mạc
  • Dính buồng tử cung dẫn đến vô sinh thứ phát
  • Áp xe vùng chậu, cần dẫn lưu hoặc cắt tử cung
Việc chẩn đoán muộn hoặc dùng kháng sinh không đúng có thể làm bệnh trở nặng, kéo dài thời gian điều trị và tăng chi phí y tế.

Tình hình dịch tễ và gánh nặng toàn cầu

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), nhiễm trùng hậu sản là nguyên nhân gây tử vong mẹ đứng hàng thứ ba trên toàn cầu, chỉ sau băng huyết và tăng huyết áp thai kỳ. Gánh nặng bệnh lý này phân bố không đồng đều, tập trung chủ yếu ở các quốc gia thu nhập thấp và trung bình.

Số liệu thống kê cho thấy:

Khu vực Tỷ lệ tử vong mẹ do nhiễm trùng (%)
Châu Phi cận Sahara 25–30%
Nam Á 15–20%
Châu Mỹ Latinh 5–10%
Châu Âu & Bắc Mỹ <1%

Nguyên nhân chính bao gồm thiếu tiếp cận chăm sóc y tế, điều kiện vệ sinh kém, thiếu kháng sinh hoặc dịch vụ sản khoa chất lượng. WHO nhấn mạnh việc tăng cường đào tạo nữ hộ sinh, cải thiện hệ thống y tế cơ sở và cung cấp thuốc thiết yếu là chiến lược then chốt trong giảm tử vong mẹ do nhiễm trùng hậu sản.

Kết luận và hướng nghiên cứu tương lai

Nhiễm trùng hậu sản là một trong những vấn đề y tế công cộng lớn nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu được nhận diện kịp thời. Cần tăng cường truyền thông cộng đồng, cải thiện hệ thống chăm sóc bà mẹ – trẻ sơ sinh, và chuẩn hóa quy trình y tế liên quan đến sinh sản.

Hướng nghiên cứu tương lai tập trung vào:

  • Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong nhận diện sớm nhiễm trùng qua dữ liệu điện tử
  • Phát triển vắc-xin phòng vi khuẩn Streptococcus nhóm B
  • Nghiên cứu kháng sinh thế hệ mới ít kháng thuốc
  • Triển khai marker sinh học như procalcitonin, IL-6 trong chẩn đoán sớm
Sự kết hợp giữa chính sách y tế công, giáo dục sản phụ và tiến bộ y học sẽ là chìa khóa để giảm tỷ lệ nhiễm trùng hậu sản toàn cầu.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nhiễm trùng hậu sản:

Tỷ lệ mang liên cầu khuẩn nhóm B ở 35 – 37 tuần thai kỳ và hiệu quả của kháng sinh dự phòng lây nhiễm trước sinh
Tạp chí Phụ Sản - Tập 18 Số 3 - Trang 19-26 - 2020
Mục tiêu: Xác định tỷ lệ thai kỳ mang liên cầu khuẩn nhóm B (GBS) ở 35 – 37 tuần và đánh giá hiệu quả dự phòng lây nhiễm trước sinh. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang mô tả trên 1.574 thai phụ quản lý thai kỳ tại bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Times City từ 1/1/2019 đến 1/1/2020. Chẩn đoán thai kỳ mang GBS dựa vào nuôi cấy, phân lập và định danh vi khuẩn bằng mẫu dịch âm...... hiện toàn bộ
#Liên cầu khuẩn nhóm B #nhiễm trùng sơ sinh #liệu pháp kháng sinh dự phòng trước sinh #nhiễm trùng hậu sản
Khảo sát tỷ lệ đề kháng kháng sinh của các vi khuẩn gây nhiễm trùng hậu sản tại Bệnh viện Từ Dũ
Tạp chí Phụ Sản - Tập 13 Số 2B - Trang 27 - 30 - 2015
Mục tiêu: Xác định tỷ lệ cấy sản dịch dương tính, các chủng vi khuẩn gây nhiễm khuẩn hậu sản và tỷ lệ đề kháng kháng sinh của từng chủng vi khuẩn phân lập được. Phương pháp: Nghiên cứu cắt ngang trên 250 sản phụ sau sinh được chẩn đoán nhiễm trùng hậu sản đang nằm điều trị tại các khoa lâm sàng của bệnh viện Từ Dũ trong thời gian từ tháng 8/2013 đến tháng 6/2014. Các mẫu bệnh phẩm sản dịch được t...... hiện toàn bộ
#vi khuẩn gây nhiễm khuẩn hậu sản
Phẫu thuật bảo tồn vật liệu độn mông sau nhiễm trùng khoang đặt túi: báo cáo 1 ca lâm sàng
 Nâng mông là phẫu thuật thẩm mỹ ngày càng phổ biến. Nhiễm trùng chiếm 1,9 đến 5% biến chứng. Phươngpháp điều trị thường là phối hợp liệu pháp kháng sinh và tháo vật liệu; tuy đảm bảo hiệu quả điều trị nhiễmtrùng nhưng để lại tác động tâm lý đáng kể. Chúng tôi b&aac...... hiện toàn bộ
#nâng mông #phẫu thuật bảo tồn vật liệu độn #nhiễm trùng
Nghiên cứu hiệu quả sử dụng kháng sinh dự phòng trong mổ lấy thai tại Bệnh viện Bình An, Quảng Nam
Tạp chí Phụ Sản - Tập 21 Số 3 - Trang 9-14 - 2023
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả của việc sử dụng kháng sinh dự phòng tại Bệnh viện Bình An, Quảng Nam và tìm hiểu một số yếu tố liên quan. Phương pháp và đối tượng nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang có so sánh nhóm chứng. Đối tượng nghiên cứu bao gồm các sản phụ có chỉ định mổ lấy thai tại Khoa Phụ Sản, Bệnh viện Bình An, Quảng Nam từ tháng 01 đến tháng 03 năm 2023. Nhóm bệnh (nhóm I) bao gồm 119...... hiện toàn bộ
#kháng sinh dự phòng #mổ lấy thai #nhiễm trùng hậu sản
So sánh hiệu quả lâm sàng và độ an toàn của phẫu thuật cắt đá niệu quản qua nội soi retroperitoneal và điều trị tán sỏi niệu quản bằng laser holmium trong việc điều trị sỏi niệu quản trên có tắc nghẽn kèm theo nhiễm trùng đường tiểu Dịch bởi AI
Lasers in Medical Science - Tập 31 - Trang 915-920 - 2016
Mục tiêu của nghiên cứu này là so sánh hiệu quả lâm sàng và độ an toàn của phẫu thuật cắt đá niệu quản qua nội soi retroperitoneal (RPLU) và tán sỏi niệu quản bằng laser holmium (UHLL) dưới dạng hai thủ thuật xâm lấn tối thiểu trong quản lý sỏi niệu quản trên có tắc nghẽn kèm theo nhiễm trùng đường tiểu (UTI). Nghiên cứu hồi cứu bao gồm 189 bệnh nhân đã trải qua sỏi niệu quản trên một bên có tắc n...... hiện toàn bộ
#RPLU #UHLL #sỏi niệu quản #nhiễm trùng đường tiểu #phẫu thuật nội soi.
Nghiên cứu tình hình nhiễm liên cầu khuẩn nhóm B ở phụ nữ có thai từ 36 tuần
Tạp chí Phụ Sản - Tập 21 Số 2 - Trang 34-40 - 2023
Mục tiêu: Xác định tỷ lệ và đánh giá kết quả kết thúc thai kỳ các thai phụ nhiễm liên cầu nhóm B. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang mô tả trên 302 thai phụ quản lý thai kỳ tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Nha Trang từ 02/2020 đến 02/2021. Chẩn đoán thai kỳ mang GBS dựa vào nuôi cấy, phân lập và định danh vi khuẩn bằng mẫu dịch âm đạo ở thời điểm trên 36 tuần. Liệu pháp...... hiện toàn bộ
#liên cầu khuẩn nhóm B #nhiễm trùng sơ sinh #nhiễm trùng hậu sản #liệu pháp kháng sinh dự phòng trước sinh
Đặc điểm lâm sàng và kết quả của bệnh nhân viêm khớp nhiễm trùng được điều trị không phẫu thuật Dịch bởi AI
European Journal of Clinical Microbiology and Infectious Diseases - Tập 39 - Trang 897-901 - 2020
Viêm khớp nhiễm trùng (VKNT) thường được điều trị bằng liệu pháp kháng sinh có hoặc không có phẫu thuật. Ít thông tin được biết về sự khác biệt giữa những bệnh nhân không phẫu thuật và những người được điều trị bằng phẫu thuật. Chúng tôi đã so sánh các bệnh nhân VKNT được điều trị bằng kháng sinh với và không có phẫu thuật. Chúng tôi thực hiện một nghiên cứu hồi cứu về các bệnh nhân viêm khớp nhiễ...... hiện toàn bộ
#Viêm khớp nhiễm trùng #điều trị #phẫu thuật #kháng sinh #chăm sóc đặc biệt
Điều trị nhiễm khuẩn huyết do Candida và nhiễm trùng Candida xâm lấn tại đơn vị chăm sóc đặc biệt: Phân tích hậu kiểm của một thử nghiệm ngẫu nhiên, có kiểm soát so sánh micafungin và amphotericin B dạng liposome Dịch bởi AI
Critical Care - Tập 13 - Trang 1-10 - 2009
Nhiễm khuẩn huyết do Candida và nhiễm trùng Candida xâm lấn là những nhiễm trùng gây nguy hiểm đến tính mạng trong môi trường bệnh viện ở bệnh nhân điều trị tích cực. Một phân tích hậu kiểm của thử nghiệm giai đoạn 3 đánh giá micafungin (100 mg/ngày cho đối tượng > 40 kg; 2 mg/kg/ngày cho đối tượng ≤ 40 kg) so với amphotericin B dạng liposome (3 mg/kg/ngày). Các nhóm con được xác định dựa trên loạ...... hiện toàn bộ
#Candidemia #Invasive candidiasis #Intensive care unit #Micafungin #Liposomal amphotericin B #APACHE II score
10. BÁO CÁO CÁC CA LÂM SÀNG ĐIỀU TRỊ NHIỄM TRÙNG KHỚP NHÂN TẠO BẰNG SPACER XI MĂNG KHÁNG SINH CÓ CHỨC NĂNG VẬN ĐỘNG
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 65 Số CD11 - Trang - 2024
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả lâm sàng của việc sử dụng khuôn đúc xi măng kháng sinh động tự chế trong điều trị nhiễm trùng khớp nhân tạo, qua các ca bệnh được điều trị tại Bệnh viện Chấn Thương Chỉnh Hình TP.HCM từ năm 2022 đến 2024. Phương pháp: Nghiên cứu thực hiện trên 4 bệnh nhân nhiễm trùng khớp nhân tạo, bao gồm 2 ca nhiễm trùng khớp gối và 2 ca spacer khớp háng. Các bệnh nhân được điều trị ...... hiện toàn bộ
#nhiễm trùng khớp nhân tạo #xi măng kháng sinh #spacer động #thay khớp hai giai đoạn #phẫu thuật chỉnh hình
28. Điều trị nhiễm trùng mảnh ghép mạch máu: Thông báo các ca lâm sàng
Tạp chí Nghiên cứu Y học - Tập 169 Số 8 - Trang 232-241 - 2023
Nhiễm trùng mảnh ghép mạch máu nhân tạo sau phẫu thuật bắc cầu mạch máu là biến chứng rất khó điều trị bảo tồn. Cầu nối ngoài giải phẫu là một trong số những giải pháp được nêu trong y văn, nhưng chưa có nghiên cứu nào tại Việt Nam về vấn đề này. Báo cáo của chúng tôi nh...... hiện toàn bộ
#Nhiễm trùng mạch nhân tạo #cầu nối ngoài giải phẫu #Việt Đức
Tổng số: 13   
  • 1
  • 2